Phiếu đáp án là một hoạt động lớp học mới vừa được ClassIn ra mắt nhằm nâng cao khả năng tùy biến của giáo viên với các dạng bài tập về nhà khác nhau.
Cách sử dụng Phiếu đáp án #
Phiếu đáp án là một hoạt động lớp học có thể được sử dụng cả trong và ngoài phòng học.
Giáo viên có thể đính kèm các tệp đề bài theo các định dạng word, pdf, hình ảnh, tệp âm thanh,… để học viên truy cập và tạo các câu trắc nghiệm 1 đáp án/nhiều đáp án/đúng sai cho học viên điền vào và hệ thống sẽ tự chấm điểm.
Học viên có thể quan sát song song phần đề thi và danh sách câu trắc nghiệm để quá trình làm bài được thuận tiện.
Hướng dẫn sử dụng cho giáo viên #
Bước 1: Chọn Tạo mới (Create), chọn hoạt động Phiếu đáp án (Answer Sheet)
Bước 2: Điền tiêu đề (bắt buộc, tối đa 50 ký tự) và mô tả (Tùy chọn)
Bộ công cụ soạn thảo văn bản #
Nhằm hỗ trợ giáo viên cung cấp thông tin đầy đủ, rõ ràng và tối ưu hóa trải nghiệm học của học viên, ClassIn giờ đây hỗ trợ giáo viên sử dụng bộ công cụ soạn thảo văn bản với các tính năng điều chỉnh định dạng văn bản ở phần mô tả của phiếu đáp án, như Thay đổi kích thước văn bản (Font Sizes), In đậm (Bold), In nghiêng (Italic), Thay đổi màu văn bản (Font Color),… để làm nổi bật các từ khóa, đáp án quan trọng hoặc các chỉ dẫn chi tiết, giúp học sinh dễ dàng nắm bắt thông tin.

Giao diện bộ công cụ soạn thảo văn bản khi Tạo phiếu đáp án mới (Create Answer Sheet).

Giới thiệu các thao tác khi sử dụng bộ công cụ soạn thảo văn bản để Tạo phiếu đáp án mới (Create Answer Sheet).
Bước 3: Tải lên tệp bài thi cho Phiếu đáp án bằng các tệp đính kèm định dạng ảnh, word, pdf, ghi âm…

- Tạo thủ công từng câu Trắc nghiệm/Hỏi&đáp/Điền vào chỗ trống


Đối với cấu trúc “Điền vào chỗ trống”, GV có thể cài đặt nhiều đáp án cho 1 ô trống bằng cách điền thêm sau dấu # cho mỗi đáp án cần thêm.

- Tạo hàng loạt

- Thêm mô tả (Structure Description) để chú thích nội dung các tập câu hỏi

- Lưu lại mẫu để tái sử dụng trong các lần tiếp theo

Bước 4: Thêm tệp đính kèm chứa đáp án bài tập để học viên có thể xem lại sau khi làm bài

Bước 5: Điều chỉnh các thiết lập cho hoạt động Phiếu đáp án
- Thời gian (Time): Chọn thời gian bắt đầu/kết thúc và thời hạn làm bài
- Chấm điểm (Grade): Chọn Chế độ chấm điểm và loại thành tích
- Đăng lên (Post to): Chọn khoá học và học viên tham gia hoạt động, giáo viên phụ trách hoạt dộng và chương của hoạt động
Một số Cài đặt nâng cao (Advanced Settings) giáo viên có thể thiết lập thêm để tuỳ biến hoạt động Phiếu đáp án:
- Câu hỏi điền vào chỗ trống được chấm thủ công
- Cho phép học sinh xem bài làm và thành tích của nhau
- Công khai đáp án và phần giải thích: Học sinh có thể xem đáp án sau khi nộp bài/Học sinh có thể xem sau khi giáo viên đánh giá xong/Học sinh có thể xem sau khi hết giờ làm bài
- Cho phép nộp bù sau khi đã qua hạn chót nộp bài
- Cho phép những học sinh mới vào lớp nộp
- Điều kiện mở khoá (Xem Hướng dẫn điều kiện mở khoá)
Tải dữ liệu hoạt động Phiếu đáp án (Answer Sheet) #
Để có thể tải dữ liệu hoạt động Phiếu đáp án (Answer Sheet), giáo viên thực hiện theo các thao tác sau:
Bước 1: Vào khóa học, chọn phiếu đáp án (Answer Sheet) cần tải dữ liệu hoạt động về.

Bước 2: Chọn “Đã đánh giá” và chọn biểu tượng như hình để tải dữ liệu hoạt động dưới dạng file excel.


Nội dung trong file bao gồm:
- Tên tổ chức (Institution Name): Tên của tổ chức giáo dục liên quan.
- Thời gian xuất báo cáo (Export time): Thời điểm thông tin được xuất ra từ hệ thống.
- Tên học sinh (Student Name): Liệt kê tên các học sinh tham gia làm phiếu đáp án Trạng thái nộp bài (Submitted): Xác nhận việc học sinh đã nộp bài và nếu có, liệu bài làm có là nộp sau deadline hay không (Make up).
- Thời gian làm bài (Time Spent): Thời gian mà học sinh đã dành để hoàn thành phiếu đáp án.
- Đánh giá (Reviewed): Trạng thái đánh giá phiếu đáp án, cho biết bài làm đã được giáo viên xem xét hay chưa.
- Điểm số (Score) và độ chính xác (Accuracy Rate): Điểm số học sinh đạt được, cùng với tỷ lệ chính xác tính theo phần trăm.
- Kết quả đúng (Correct), sai (Wrong), trả lời một phần (Partially Correct), chưa trả lời (Unanswered): Số câu trả lời đúng, sai, và những câu trả lời chỉ chính xác một phần và chưa trả lời
- Câu chưa trả lời (Unanswered): Số lượng câu hỏi chưa được trả lời.
- Điểm từng câu hỏi (Score): Điểm số từng câu hỏi với giá trị cụ thể, cùng với câu trả lời mà học sinh đã chọn (Student Answer).
- ID khóa học (Course ID) và tên phiếu đáp án (Answer Sheet Name): ID của khóa học và tên của phiếu đáp án
- Số lượng câu hỏi (Number of questions) và tổng điểm (Full Marks): Tổng số câu có trong phiếu đáp án và tổng số điểm tối đa mà học sinh có thể đạt được.
- Nhận xét của giáo viên (Reviewer): Nhận xét của giáo viên cho bài tập của học sinh

Về ClassIn
Ứng dụng ClassIn, ra mắt từ năm 2016, là nền tảng chuyên biệt cho dạy – học trực tuyến, nhanh chóng được người dùng toàn cầu ưa chuộng. ClassIn hiện đã hiện diện trên 150 quốc gia có nền giáo dục hàng đầu như Anh, Mỹ, Úc, Nhật,…với hơn 60 ngàn trường học sử dụng. Với châm ngôn “học khác với họp”, các tính năng của ClassIn giúp giáo viên thiết kế lớp học online vô cùng sinh động, mô phỏng gần như 90% các hoạt động trong lớp offline.