Bài viết này sẽ gửi tới quý độc giả một góc nhìn về cách các nhà giáo dục đang sử dụng top 3 công nghệ Blended Learning nổi tiếng: AI, VR và AR trong các lớp học áp dụng Blended Learning hiện nay.
Công nghệ được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày không ngừng phát triển, cho phép tiếp cận nhiều hơn với thông tin và các tiện ích trong cuộc sống. Công nghệ mới nhất—bao gồm trí tuệ nhân tạo, thực tế ảo và thực tế tăng cường—có thể có tác động đáng kinh ngạc đối với các lớp học ngày nay, mang lại những trải nghiệm chưa từng có trước đây vào quá trình học tập của học sinh.
Các nhà giáo dục ngày nay đang nghiên cứu và thử nghiệm các cách để kết hợp những công nghệ Blended Learning nổi tiếng này vào thực tiễn nhằm làm phong phú và mở rộng trải nghiệm giáo dục cho tất cả học sinh.
Blended Learning/Học tập kết hợp là một mô hình giảng dạy hoàn hảo để thử nghiệm với AI, VR và AR. Một số lớp học đã kết hợp các công nghệ Blended Learning nổi tiếng này bằng cách cung cấp hỗ trợ hướng dẫn trực tuyến do AI khởi xướng cho học sinh, cho phép khám phá nước ngoài thông qua hệ thống VR và cung cấp nghiên cứu ngôn ngữ mới với sự trợ giúp của thẻ AR.
Khi những dạng công nghệ mới này và các dạng công nghệ mới khác được đưa vào thế giới giáo dục, các lựa chọn học tập kết hợp sẽ tiếp tục mở rộng, giúp các nhà giáo dục định hình và định hình lớp học của tương lai sẽ như thế nào.
Xem thêm: Mô hình tích hợp có được đón nhận ở cấp giáo dục bậc cao?
Top công nghệ Blended Learning: Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence – AI)
AI đã được đưa vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta, từ Siri của Apple và Alexa của Amazon cho đến ô tô tự lái và máy hút bụi Roomba đánh giá khu vực. Nhưng làm thế nào AI có thể tối ưu hóa trải nghiệm giáo dục cho học sinh? Dưới đây là một số cách mà các nhà giáo dục đang khai thác AI để dạy học sinh ngày nay tốt hơn.
- Kết nối toàn cầu: AI kết nối học sinh và giáo viên với các đồng nghiệp từ khắp nơi trên thế giới. Bằng cách tương tác với các đồng nghiệp quốc tế, học sinh có thể xây dựng các kỹ năng học thuật và ngôn ngữ, đồng thời tìm hiểu về cuộc sống ở quê hương của những người bạn đồng lứa phù hợp với mình. Những kết nối này không chỉ dẫn đến những sinh viên có hiểu biết tốt hơn mà còn dẫn đến những công dân toàn cầu đồng cảm hơn.
- Tài nguyên tức thời: AI kết nối học sinh và giáo viên với các tài nguyên họ cần ngay khi họ cần. Ví dụ: phần mềm giáo dục sử dụng AI có thể ngay lập tức cung cấp cho sinh viên quyền truy cập vào các gia sư trực tiếp, cung cấp cho họ sự hỗ trợ cần thiết với sự trợ giúp của một chuyên gia hoặc đồng nghiệp ảo.
- Học tập được cá nhân hóa: AI cung cấp việc học tập được cá nhân hóa cho học sinh bằng cách phân tích phản hồi của học sinh về các chương trình giáo dục kỹ thuật số, xác định các lĩnh vực cần và quan tâm, đồng thời tìm tài nguyên để giúp học sinh hiểu tài liệu.
- Ví dụ: AI có thể cung cấp quyền truy cập giáo viên trực tiếp, kịp thời cho học sinh sử dụng chương trình giáo dục dựa trên phần mềm. Sử dụng một loạt các số liệu, AI xác định thời điểm học sinh cần hỗ trợ ngay trong thời điểm khó khăn. Chương trình sẽ đưa ra lời mời trên màn hình cho học sinh trong vòng vài giây, như thể một giáo viên trực tiếp ở đầu dây bên kia hỏi học sinh có cần giúp đỡ không.
- Trao quyền cho giáo viên: Giáo viên có thể truy cập dữ liệu do AI thu thập về từng học sinh để tạo cơ hội hoặc lộ trình học tập độc đáo, đưa ra phản hồi mang tính xây dựng và kịp thời, đồng thời thu hẹp mọi khoảng cách học tập bằng hướng dẫn bổ sung do giáo viên hướng dẫn. Dữ liệu của học sinh được thu thập và xử lý thông qua AI cũng giải phóng thời gian của giáo viên để họ có thể dành nhiều năng lượng hơn cho các can thiệp cá nhân.
Top công nghệ Blended Learning: Thực tế ảo (Virtual Reality – VR)
Một trong những công nghệ Blended Learning nổi tiếng hàng đầu hiện nay là Thực tế ảo (VR). VR là một trải nghiệm hoàn toàn nhập vai, trong đó người dùng đeo kính VR để xem môi trường nhân tạo. Dưới đây là một số cách VR đang tác động đến việc giảng dạy trong các lớp học ngày nay.
- Trải nghiệm: VR cho phép người học trải nghiệm môi trường, quốc gia và nền văn hóa theo những cách mà trước đây không thể thực hiện được. Giáo viên có thể đưa học sinh đến các địa điểm trên khắp thế giới nơi học sinh có thể tương tác với con người, đồ tạo tác và truyền thống một cách an toàn và dễ dàng.
- Ví dụ: sinh viên có thể tương tác với các chất hóa học trong phòng thí nghiệm ảo, trải nghiệm không gian bên ngoài và cuộc sống dưới đại dương, đồng thời quay ngược thời gian trong một cuộc gặp gỡ VR hoàn toàn sống động và đáng nhớ.
- Đạo đức và sự đồng cảm: Nghiên cứu mới cho thấy rằng trải nghiệm giáo dục VR có khả năng tạo ra sự đồng cảm ở học sinh, hình thành nên những công dân thế giới gắn kết hơn. Khi học sinh đi du lịch ảo đến các quốc gia khác nhau trên thế giới, họ có khả năng trở nên nhạy cảm hơn và nhận thức được các nền văn hóa khác.
- Công bằng: Học sinh từ nhiều nền tảng kinh tế xã hội khác nhau có thể vượt qua khoảng cách địa lý và trở ngại tài chính để được cung cấp trải nghiệm giáo dục phi thường thông qua VR. Du lịch đến Châu Âu hoặc Châu Á—từng được coi là chi phí hợp lý chỉ dành cho một số ít—học sinh có thể trải nghiệm trong cài đặt VR từ bất kỳ nơi nào trên thế giới.
- Hòa nhập: VR cho phép học sinh gặp khó khăn về học tập hoặc thể chất tham gia đầy đủ hơn vào các trải nghiệm giáo dục. Ví dụ: môi trường ảo dựa trên âm thanh sử dụng âm thanh 3D để tạo hình ảnh không gian cho những học sinh gặp khó khăn về thị giác.
VR cũng có thể mô phỏng trải nghiệm cơ thể cho những học sinh gặp chướng ngại vật để họ có thể tham gia đầy đủ vào các hoạt động thể chất. Học sinh chậm phát triển nhận thức có thể thực hành các kỹ năng hàng ngày, có khả năng gây nguy hiểm như băng qua đường, mua sắm hoặc nấu ăn trong một môi trường mô phỏng, an toàn.
Trẻ em mắc chứng tự kỷ có thể thực hành diễn giải và phản ứng với những cảm xúc được đại diện bởi hình đại diện và những học sinh mắc chứng lo âu, ADHD hoặc một số chứng ám ảnh sợ hãi có thể thực hành những trải nghiệm đầy thử thách như đi thang cuốn hoặc phát biểu trước đám đông.
Top công nghệ Blended Learning: Tương tác thực tế ảo (Augmented Reality – AR)
Trái ngược với trải nghiệm nhập vai của công nghệ Blended Learning VR, AR lấy môi trường thời gian thực của người dùng và phủ thông tin kỹ thuật số lên trên môi trường đó. AR đã được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như kính chắn gió ô tô cung cấp cho người lái xe “màn hình hiển thị trực tiếp” hoặc trò chơi Pokemon Go gần đây đã càn quét quốc gia này.
Có rất nhiều ví dụ về việc sử dụng công nghệ Blended Learning AR trong lớp học.
- Đánh giá sách: Học sinh sử dụng kính AR hoặc ứng dụng để xem các đánh giá sách được quét trên sách thực.
- Hướng dẫn ngôn ngữ: Học sinh sử dụng kính bảo hộ hoặc ứng dụng để quét các đồ vật và xem từ nước ngoài cho một đồ vật bật lên trong bong bóng.
- Học tập không gian: Học sinh thao tác với các hình dạng 3D do AR tạo ra để tìm hiểu các góc và khái niệm hình học.
AR cho phép sinh viên chia sẻ kinh nghiệm giáo dục với những người học khác đang sử dụng cùng một chương trình, mời cộng tác và thảo luận học thuật phát triển trong lớp học. AR cũng thúc đẩy những học sinh thích trải nghiệm và có thể sẵn sàng tham gia vào các hoạt động hơn. Và càng có nhiều sinh viên tham gia vào việc giảng dạy, thì kết quả học tập có thể đạt được càng lớn.
Các hạn chế đối với AR bao gồm các khó khăn kỹ thuật trong việc duy trì thông tin chồng chất và học sinh chú ý quá nhiều đến thông tin ảo, có khả năng khiến AR bị coi là công nghệ xâm nhập khiến học tập mất tập trung.
Khi công nghệ tiếp tục phát triển, học sinh có thể sẽ thấy nhiều hơn những ứng dụng công nghệ Blended Learning trong các lớp học trong tương lai. Và điều này thật hấp dẫn, vì VR, AR và AI có tiềm năng làm phong phú thêm nền giáo dục, hỗ trợ giáo viên và thu hút học sinh trên toàn thế giới.
Tác giả: Nhà giáo dục Sherri Walke
Xem bài viết gốc tại: DA op-ed: 3 technologies that support blended learning