Dữ liệu của các hoạt động ngoài giờ học (LMS Data)

Mục lục

Một khóa học của ClassIn có thể tạo được nhiều hoạt động học tập LMS. Hiện tại, có thể nhận dữ liệu trả về theo thời gian thực cho các hoạt động sau:

  • Điểm của hoạt động Bài tập
  • Điểm của hoạt động Bài kiểm tra

    The course consists of various learning activities on the ClassIn LMS. Currently, the learning activities that are available with real-time webhooks are:

    • Score of Assignment
    • Score of Test

    Assignment score #

    Gửi dữ liệu điểm số của học sinh theo thời gian thực ngay sau khi bài tập được cập nhật điểm

     

    KeyĐịnh dạngMô tả
    CmdStringcmd=’HomeworkScore’
    SIDInt64ID của trường
    CourseIDInt64ID khóa học
    CourseNameStringTên khóa học
    DataObjectChi tiết
    └ UnitIdInt64ID chương
    └ UnitNameStringTên chương
    └ ActivityIdInt64ID của hoạt động
    └ ActivityNameStringTên hoạt động
    └ ScorefloatĐiểm số
    └ StudentInfoObjectThông tin học sinh
      └ StudentUidInt64UID của học sinh
      └ StudentNameStringTên học sinh: Tên hiển thị trên app của HS khi tham gia hoạt động Bài tập
      └ StudentAccountStringTài khoản học sinh (SĐT/Email)
    └ SubmissionTimeInt64Thời gian nộp bài tập
    └ CorrectionTimeInt64Thời gian bài tập được chấm điểm
    └ StudentScoringRatefloatMức độ hoàn thành của học sinh: Hiện điểm theo dạng thập phân (ví dụ: 0.8)
    Logic tính điểm: Mức độ hoàn thành của học sinh = Số điểm thực tế của học sinh đã được chấm / Tổng điểm của bài tập
    └ TeacherInfoObjectThông tin GV đã chấm điểm
      └ TeacherUidInt64UID giáo viên
      └ TeacherNameStringTên giáo viên: Tên hiển thị trên app của GV khi mở hoạt động Bài tập
      └ TeacherAccountStringTài khoản giáo viên (SĐT/Email)

    Example #

    
    {
        "Cmd" : "HomeworkScore",
        "SID" : 2803666,
        "CourseID" : 2279909,
        "CourseName" : "Test",
        "Data" : {
            "UnitId" : 256,
            "UnitName" : "Unit One",
            "ActivityId" : 185647,
            "ActivityName" : "Test Homework",
            "Score" : 100,
            "StudentInfo" : {
                    "StudentUid" : 1000083,
                    "StudentName" : "Amy",
                    "StudentAccount" : "13451113311"
            },
            "SubmissionTime" : 1713053774,
            "CorrectionTime" : 1713083674,
            "StudentScoringRate" : 0.9,
            "TeacherInfo" : {
                    "TeacherUid" : 1000082,
                    "TeacherName" : "Mike",
                    "TeacherAccount" : "13466668866"
            }
        }
    }

     

    Test score #

    Gửi điểm số của học sinh theo thời gian thực ngay sau khi bài kiểm tra được chấm điểm thủ công hoặc tự động. Nếu như bài kiểm tra chỉ được chấm điểm một phần thì dữ liệu sẽ không được gửi

     

    KeyĐịnh dạngMô tả
    CmdStringcmd=’ExamScore’
    SIDInt64ID của trường
    CourseIDInt64ID của khóa học
    CourseNameStringTên khóa học
    DataObjectChi tiết
    └ UnitIdInt64ID chương
    └ UnitNameStringTên chương
    └ ActivityIdInt64ID của hoạt động
    └ ActivityNameStringTên hoạt động
    └ClassIdInt64ID lớp học — sẽ hiển thị nếu như bài kiểm tra được giao trong lớp
    └ ScorefloatĐiểm số
    └ StudentInfoObjectThông tin học sinh
     └ StudentUidInt64UID học sinh
     └ StudentNameStringTên học sinh: Tên hiển thị trên app của HS khi tham gia hoạt động Bài kiểm tra
     └ StudentAccountStringTài khoản học sinh (SĐT/Email)
    └ SubmissionTimeInt64Thời gian nộp bài kiểm tra
    └ AnswerDurationInt64Thời gian học sinh làm bài kiểm tra (tính theo giây)
    └ CorrectionTimeInt64Thời gian bài kiểm tra được chấm điểm
    └ StudentScoringRatefloatMức độ hoàn thành của học sinh: Hiện điểm theo dạng thập phân (ví dụ: 0.8)
    Logic tính điểm: Mức độ hoàn thành của học sinh = Số điểm thực tế của học sinh đã được chấm / Tổng điểm của bài kiểm tra
    └ TeacherInfoObjectThông tin giáo viên đã chấm điểm
     └ TeacherUidInt64UID của giáo viên. Nếu bài kiểm tra được chấm điểm tự động thì trường này sẽ là 0
     └ TeacherNameStringTên giáo viên: Tên hiển thị trên app của GV khi mở hoạt động Bài kiểm tra
     └ TeacherAccountStringTài khoản giáo viên (SĐT/Email). Nếu bài kiểm tra được chấm điểm tự động thì trường này sẽ trống
    └TopicDetailsarray[object]Điểm chi tiết
     └TopicIdintID của câu hỏi
     └TopicTypeStringLoại câu hỏi. 1: Một đáp án đúng; 2: Nhiều đáp án đúng; 3: Đúng/Sai; 4: Điền vào chỗ trống; 5: Tự luận Q&A; 6: Tổng hợp
     └ TopicResultint0 = đang chờ chấm điểm,1=đúng,3=đúng một phần,2=sai,4=không trả lời
     └TopicScorefloatĐiểm của học sinh ở câu này
     └TopicMaxScorefloatĐiểm tối đa của câu
     └SubTopicDetailsarray[object]Nếu không có câu hỏi phụ thì trường này sẽ hiển thị bảng trống[]
       └SubTopicIdintID của câu hỏi phụ
       └SubTopicTypeStringLoại câu hỏi. 1: Một đáp án đúng; 2: Nhiều đáp án đúng; 3: Đúng/Sai; 4: Điền vào chỗ trống; 5: Tự luận Q&A; 6: Tổng hợp 
       └SubTopicResultint[]0 = đang chờ chấm điểm,1=đúng,3=đúng một phần,2=sai,4=không trả lời
       └SubTopicScorefloatĐiểm của học sinh ở câu này
       └SubTopicMaxScoreintĐiểm tối đa của câu

    Example #

    
    {
        "CourseID": 429724,
        "Cmd": "ExamScore",
        "CourseName": "Test Class",
        "SID": 187286,
        "Data": {
            "ClassId": 34928113,
            "TeacherInfo": {
                "TeacherName": "Lucy",
                "TeacherAccount": "12114444011",
                "TeacherUid": 187286
            },
            "ActivityName": "test Monday",
            "UnitName": "Unit 1",
            "AnswerDuration": 57,
            "ActivityId": 32044258,
            "Score": 24,
            "StudentInfo": {
                "StudentName": "Tom",
                "StudentAccount": "12133333301",
                "StudentUid": 187268
            },
            "UnitId": 32014550,
            "SubmissionTime": 1729576858,
            "TopicDetails": [{
                "TopicId": 1,
                "TopicType": "1",
                "SubTopicDetails": [],
                "TopicResult": [2],
                "TopicMaxScore": 5,
                "TopicScore": 0
            }, 
            {
                "TopicId": 2,
                "TopicType": "5",
                "SubTopicDetails": [],
                "TopicResult": [3],
                "TopicMaxScore": 4,
                "TopicScore": 2
            }, 
            {
                "TopicId": 3,
                "TopicType": "4",
                "SubTopicDetails": [],
                "TopicResult": [2, 2, 2],
                "TopicMaxScore": 6,
                "TopicScore": 0
            }, 
            {
                "TopicId": 4,
                "TopicType": "6",
                "SubTopicDetails": [{
                    "SubTopicId": 1,
                    "SubTopicType": "1",
                    "SubTopicResult": [2],
                    "SubTopicScore": 0,
                    "SubTopicMaxScore": 5
                }, 
                {
                    "SubTopicId": 2,
                    "SubTopicType": "2",
                    "SubTopicResult": [2],
                    "SubTopicScore": 0,
                    "SubTopicMaxScore": 4
                }],
                "TopicResult": [2],
                "TopicMaxScore": 9,
                "TopicScore": 0
            }],
            "StudentScoringRate": 0.083333,
            "CorrectionTime": 1729576949
        }
    }