Lấy danh sách các tệp và thư mục trong thư mục được chỉ định. Yêu cầu truyền các tham số SID, safekey, timeStamp và FolderID được chỉ định (nếu ID thư mục không được truyền, thư mục cấp cao nhất sẽ được chọn). Trả về các thư mục và tập tin trong thư mục đã chỉ định.
Gets a list of files and folders under the specified folder,You need SID, safekey, timeStamp, and you specify the folder ID (you don’t specify the folder ID, you choose the top-level folder).Returns the folders and files under the specified folder.
URL #
https://api.eeo.cn/partner/api/cloud.api.php?action=getCloudList
HTTP Request Methods #
- POST
Coding format #
- UTF-8
Request data #
Key | Bắt buộc | Yêu cầu thêm | Mô tả | Hướng dẫn |
---|---|---|---|---|
SID | Bắt buộc | — | ID của trường | Xem dữ liệu này tại Trang quản lý classin.com trong mục API |
safeKey | Bắt buộc | Fixed 32-bit all lowercase characters | Khóa bảo mật xác thực trường học | safeKey=MD5(SECRET+timeStamp) |
timeStamp | Bắt buộc | — | Theo Unix Epoch timestamp & có hiệu lực trong vòng 20 phút | Thời gian UNIX Epoch là số giây đã trôi qua kể từ 00:00:00 (giờ chuẩn quốc tế) vào ngày 1 tháng 1 năm 1970 |
folderId | Bắt buộc | — | ID của thư mục cần truy xuất | Có thể để trống, nếu trống sẽ trả về danh sách thư mục và tập tin trong thư mục cấp cao nhất |
Response data #
Key | Định dạng | Phản hồi | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
folder_list | array | Trả về danh sách thư mục | |
└ folder 1 Information object | object | Dữ liệu của từng thư mục sẽ gồm các trường bên dưới | |
└ folder_id | string | 123456 | ID thư mục |
└ folder_name | string | Cloud driver | tên thư mục |
└ is_system_folder | number | 1 | Có phải là thư mục hệ thống không: 0-không, 1-có |
└ folder 2 Information object | object | Dữ liệu của từng thư mục sẽ gồm các trường bên dưới | |
└ folder_id | string | 123457 | ID thư mục |
└ folder_name | string | My teaching material | tên thư mục |
└ is_system_folder | number | 1 | Có phải là thư mục hệ thống không: 0-không, 1-có |
└ ······ | object | … | … |
└ folder_id | string | ··· | … |
└ folder_name | string | ··· | … |
└ is_system_folder | number | ··· | … |
file_list | array | Trả về danh sách tệp tin | |
└ File 1 information object | object | Dữ liệu của từng tệp tin sẽ gồm các trường bên dưới | |
└ id | string | 1234568 | ID tệp tin |
└ file_name | string | Cloud driver | tên tệp tin |
└ file_size | string | 10KB | dung lượng tệp tin |
└ File 2 information object | object | Dữ liệu của từng tệp tin sẽ gồm các trường bên dưới | |
└ id | string | 1234578 | ID tệp tin |
└ file_name | string | My teaching material | tên tệp tin |
└ file_size | string | 10KB | dung lượng tệp tin |
└ ······ | object | … | … |
└ id | string | ··· | … |
└ file_name | string | ··· | … |
└ file_size | string | ··· | … |
error_info | object | Return message object | |
└ errno | number | 1 | Mã lỗi |
└ error | string | “Normal execution” | Chi tiết lỗi |
Sample #
- HTTP request
POST /partner/api/cloud.api.php?action=getCloudList HTTP/1.1
Host: www.eeo.cn
Content-Type: application/x-www-form-urlencoded
Cache-Control: no-cache
SID=2339736&safeKey=209f418afc25710c51327f3e97966a89&timeStamp=1494231322&folderId=123456
- Shell cURL analog request instruction
curl -H "Content-Type: application/x-www-form-urlencoded" -X "POST" \
-d "SID=1234567" \
-d "safeKey=0f7781b3033527a8cc2b1abbf45a5fd2" \
-d "timeStamp=1484719085" \
-d "folderId=123456" \
"https://api.eeo.cn/partner/api/cloud.api.php?action=getCloudList"
Response sample(The normal return json
packet example) #
{
"folder_list": [
{
"folder_id": "714013",
"folder_name": "机构网盘",
"is_system_folder": 1
},
{
"folder_id": "713961",
"folder_name": "我的教材",
"is_system_folder": 1
},
{
"folder_id": "748651",
"folder_name": "helloworld",
"is_system_folder": 0
}
],
"file_list": [
{
"id": "496225",
"file_name": "test.php",
"file_size": "7KB"
},
{
"id": "496229",
"file_name": "test.png",
"file_size": "27KB"
}
],
"error_info": {
"errno": 1,
"error": "程序正常执行"
}
}
Error Code Description #
Error Code | Description |
---|---|
1 | Thành công |
100 | Parameters sai định dạng hoặc không hoàn chỉnh |
102 | Không có quyền thao tác (Xác thực bảo mật thất bại) |
193 | Thư mục không tồn tại |
194 | Thư mục không thuộc trường (Không có quyền thao tác). |