Powerpoint đóng vai trò quan trọng trong các buổi học và là phương thức truyền đạt kiến thức phổ biến, hiệu quả được nhiều GV sử dụng.
Hãy cùng xem qua những thông tin cần thiết để tạo file PowerPoint trước khi tải lên ClassIn để đảm bảo sự thuận lợi và hiệu quả trong quá trình dạy và học trực tuyến. Việc tạo file Powerpoint tuân thủ theo các thông số kỹ thuật sẽ giúp đảm bảo rằng file PPT hiển thị tốt nhất trên lớp học ClassIn.
Kích thước trang PPT nên dùng: #
- 16:9 (Rộng 50cm x Cao 28cm)
- 4:3 (Rộng 50cm x Cao 38cm)
- Để hiển thị rõ hơn, người dùng có thể sử dụng kích thước 128x51cm
Để file PPT phủ toàn bộ bảng đen ClassIn
- Kích thước toàn màn hình: Rộng 31,75cm x Cao 13,851cm (hoặc 63,5cmx27,7cm)
Lưu ý: Kích thước càng lớn thì tài liệu hiển thị càng rõ. Tuy nhiên, khi giảng dạy, GV sẽ cần đảm bảo mạng (Network) ổn định và cần sử dụng nhiều bộ nhớ khả dụng của thiết bị hơn (CPU Ram).
#
Hỗ trợ, đảm bảo hiển thị tối ưu nhất | Không hỗ trợ, có thể bị lỗi hiển thị | |
---|---|---|
Tạo ppt từ các công cụ | PowerPoint 2013 và phiên bản mới hơn | WPS, keynote, Microsoft Office 2003 |
Kích thước | ≤5M, không quá ≤300Kb | |
Phông chữ | Khuyến khích sử dụng: Arial, NSimSun | Các font không thuộc bảng font ClassIn |
Hiệu ứng | Đơn giản Khuyến khích sử dụng ít hiệu ứng | Không hỗ trợ: 1. Thêm hiệu ứng 3D cho nhóm nhiều vật thể 2. Thiết lập hiệu ứng lặp lại (loop animation) 3. Một số hiệu ứng chuyển trang (page turning effect) 4. Một số hiệu ứng nâng cao |
Trình soạn | Người dùng lưu ý enter ngắt dòng tại những đoạn văn dài. Do hệ thống tự động xuống dòng đôi khi bị lỗi ngắt giữa từ. | |
Âm thanh | Cho phép chèn audio | Không thể thiết lập “tự động phát” cho audio |
Video/Flash | Cho phép chèn video, nhưng khi mở trên ClassIn, video sẽ hiển thị cửa sổ riêng | |
Liên kết | Hỗ trợ chèn liên kết giữa các trang trong ppt | Không hỗ trợ chèn liên kết ngoài Không hỗ trợ thay đổi format hoặc tiêu đề hiển thị liên kết |
Cách cài đặt #
- Bước 1: Mở file trong phần mềm Powerpoint 2013 hoặc mới hơn
- Bước 2: Chọn Thiết kế (Design) – Kích thước trang (Slide Size)
- Bước 3: Thiết lập kích thước cho trang (Custom Slide Size)

- Bước 4: Chỉnh sửa kích thước chiều rộng/chiều cao theo kích thước khuyên dùng của ClassIn sau đó chọn OK

Các vấn đề thường gặp #
Vấn đề 1: PPT tự nhảy qua trang
- Cách xử lý: Chọn Transitions – Advance Slide – Bỏ chọn “After”

Vấn đề 2: Văn bản hiển thị không chính xác
- Cách xử lý: Sử dụng font được ClassIn hỗ trợ
幼圆 | FZLanTingHei-R-GBK | Luminari | STIXGeneral | 方正清刻本悦宋简体 |
AaMianhuatangpinyin (Non-Commer | FZLanTingHei-R-GBK | Malayalam Sangam MN | STIXIntegralsD | 方正硬笔楷书简体 |
AaMianhuatangpinyin (Non-Commercial Use) | FZLanTingHeiS-B-GB | Malgun Gothic | STIXIntegralsSm | 方正粗圆_GBK |
Aa棉花糖拼音 (非商业使用) | FZLanTingHeiS-R-GB | Marker Felt Thin | STIXIntegralsUp | 方正粗圆简体 |
Aa楷书拼音 | FZLanTingHeiS-R | Menlo | STIXIntegralsUpD | 方正粗宋简体 |
Abadi MT Condensed Extra Bold | FZLanTingHeiS-UL-GB | Microsoft JhengHei | STIXIntegralsUpSm | 方正粗黑宋简体 |
Abadi MT Condensed Light | FZLanTingHeiS | Microsoft Sans Serif | STIXNonUnicode | 方正综艺_GBK |
Abadi MT | FZLanTingYuanS-R-GB | Microsoft YaHei Bold | STIXSizeFiveSym | 方正综艺简体 |
Abadi | FZLTXHK–GBK1-0 | Microsoft YaHei Light | STIXSizeFourSym | 方正舒体 |
Agency FB | FZMiaoWu | Microsoft YaHei UI Light | STIXSizeOneSym | 方正苏新诗柳楷简体 |
Agency | FZMiaoWuS-R-GB | Microsoft YaHei UI | STKaiti | 方正静蕾简体 |
Aharoni | FZMiaoWuS | Microsoft YaHei | STLiBian_XM | 方正黑体_GBK |
Al Nile | FZQingKeBenYueSongS-R-GB | Mishafi Gold | STLibian | 方正黑体简体 |
Al Tarikh | FZQiTi-S14S | Mishafi | STLibianSC-Regular | 方正黑体简体 |
Alegreya Sans Black | FZQiTi | MLingWaiMedium-SC | STLibianSC | 楷体_GB2312 |
Algerian | FZShangKuS-R-GB | MNjiankatong | STLiti | 楷体 |
Alibaba PuHuiTi 2.0 105 Heavy | FZShaoEr-M11S | Monaco | STLiti | 汉仪中宋简 |
Alibaba PuHuiTi 2.0 115 Black | FZShaoEr | Monotype Corsiva | STSong | 汉仪中黑简 |
Alibaba PuHuiTi 2.0 45 Light | FZShuSong-Z01S | Montserrat | STSongti SC | 汉仪乐喵体W |
Alibaba PuHuiTi 2.0 55 Regular | FZShuSong | MS Gothic | STSongti-SC-Black | 汉仪乐喵体简 |
Alibaba PuHuiTi 2.0 65 Medium | FZShuTi-S05S | MS Mincho | STSongti-SC-Bold | 汉仪劲楷简 |
Alibaba PuHuiTi 2.0 95 ExtraBol | FZShuTi | MS Pゴシック | STSongti-SC-Light | 汉仪劲楷简 |
Alibaba PuHuiTi 2.0 95 ExtraBold | FZSongKeBenXiuKai | Mshtakan | STSongti-SC-Regular | 汉仪夏日体W |
Alibaba PuHuiTi B | FZSongKeBenXiuKaiS-R-GB | Muna | STSongti-SC-Regular | 汉仪大黑简 |
Alibaba PuHuiTi Bold | FZSongKeBenXiuKaiS-R | Muyao-Softbrush | STSongti-SC | 汉仪太极体简 |
Alibaba PuHuiTi H | FZSongKeBenXiuKaiS | MV Boli | STSongti | 汉仪小麦体简 |
Alibaba PuHuiTi Heavy | FZSuXinShiLiuKaiS-R-GB | Nadeem | STXingkai | 汉仪尚巍手书W |
Alibaba PuHuiTi Light | FZXiaoBiaoSong-B05S | New Peninim MT | STXinwei | 汉仪旗黑-105简 |
Alibaba PuHuiTi Light | FZXiaoBiaoSong | Noteworthy Light | Tahoma | 汉仪旗黑-105简繁 |
Alibaba PuHuiTi Light | FZXiYuan-M01S | NOTEWORTHY LIGHT | Tamil MN | 汉仪旗黑-25S |
Alibaba PuHuiTi M | FZYaoTi | Noto Nastaliq Urdu | Telugu MN | 汉仪旗黑-30S |
Alibaba PuHuiTi Medium | FZYingBiKaiShu-S15S | NSimSun | Telugu Sangam MN | 汉仪旗黑-35S |
Alibaba PuHuiTi R | FZYingBiKaiShu | Nunito | Thonburi | 汉仪旗黑-40S |
Alibaba PuHuiTi Regular | FZyuanti | Open Sans | Times New Roman Bold | 汉仪旗黑-45S |
Alibaba PuHuiTi | FZZhengHeiS-B-GB | Optima | Times New Roman Regular | 汉仪旗黑-50S |
Alibaba-PuHuiTi-M | FZZhongDengXian-Z07S | Oriya MN | Times New Roman | 汉仪旗黑-50简 |
AlibabaPuHuiTi-Regular | FZZhongDengXian | Oriya Sangam MN | Times | 汉仪旗黑-55 |
American Typewriter | FZZhongQian-M16S | Palatino | Trattatello | 汉仪旗黑-55S |
Andale Mono | FZZhongQian | PangMenZhengDao | Trebuchet MS | 汉仪旗黑-55简 |
AndaleMo | FZZhunYuan-M02S | Papyrus | Tw Cen MT | 汉仪旗黑-60S |
Apple Braille | FZZongYi-M05S | Phosphate Inline | Verdana | 汉仪旗黑-60简 |
Apple Chancery | FZZongYi | PHOSPHATE INLINE | Viner Hand ITC | 汉仪旗黑-65S |
Apple Symbols | Garamond | PingFang HK Light | Wawati SC | 汉仪旗黑-70S |
AppleGothic | GB Pinyinok-B | PINGFANG HK LIGHT | Wawati TC | 汉仪旗黑-75S |
Arial Black | GB Pinyinok-C | PingFang HK Medium | Wawati | 汉仪旗黑-80S |
Arial Bold | GB Pinyinok-D | PINGFANG HK MEDIUM | webdings | 汉仪旗黑-80W |
Arial Narrow | GB Pinyinok-H | PingFang HK Semibold | Webdings | 汉仪旗黑-85S |
Arial Regular | Geeza Pro | PINGFANG HK SEMIBOLD | Weibei SC | 汉仪旗黑-90S |
Arial Rounded MT Bold | Geneva | PingFang HK Thin | Weibei | 汉仪旗黑-95S |
Arial Unicode MS | Georgia | PINGFANG HK THIN | Wingdings 2 | 汉仪松阳体 W |
arial | GeorgiaBold | PingFang HK Ultralight | Wingdings 3 | 汉仪粗圆简 |
Arial | GeorgiaBoldItalic | PINGFANG HK ULTRALIGHT | Wingdings | 汉仪糯米团简 |
Avenir Book | GeorgiaItalic | PingFang HK | xiaowei | 汉仪菱心体简 |
Avenir Next Condensed | Gill Sans MT | PingFang SC Bold | Xingkai SC Light | 汉仪雅酷黑简 |
Avenir Next | Gill Sans Ultra Bold | PingFang SC Heavy | XINGKAI SC LIGHT | 汉仪颜楷简 |
Avenir | Gujarati MT | PingFang SC Light | Xingkai SC | 汉语拼音 |
Ayuthaya | Gujarati Sangam MN | PINGFANG SC LIGHT | Xingkai TC Light | 沐瑶软笔手写体 |
BadgerExtraBold | Gulim | PingFang SC Medium | XINGKAI TC LIGHT | 游ゴシック Light |
Baghdad | Gungsuh | PINGFANG SC MEDIUM | Xingkai TC | 游ゴシック |
Bangla MN | Gurmukhi MN | PingFang SC Regular | YouSheBiaoTiHei | 站酷小薇LOGO体 |
Bangla Sangam MN | Gurmukhi MT | PingFang SC Semibold | YOUSHEhaoshenti | 站酷庆科黄油体 |
Baoli SC | Gurmukhi Sangam MN | PINGFANG SC SEMIBOLD | YouYuan | 站酷快乐体2016修订版 |
Baoli TC | GWIPA | PingFang SC Thin | Yuanti SC Light | 站酷意大利体 |
Baoli | Hannotate SC Bold | PINGFANG SC THIN | YUANTI SC LIGHT | 等线 Bold |
BaoliSC | Hannotate SC | PingFang SC Ultralight | Yuanti SC | 等线 Light |
Baskerville | Hannotate TC | PINGFANG SC ULTRALIGHT | Yuanti TC Light | 等线 |
Beirut | Hannotate | PingFang SC | YUANTI TC LIGHT | 苹方 常规 |
Berlin Sans FB Demi | HanziPen SC | PingFang SC | Yuanti TC | 迷你简卡通 |
Berlin Sans FB | HanziPen | PingFang TC Light | Yuanti-SC-Light | 阿里巴巴普惠体 B |
Bernard MT Condensed | HappyZcool-2016 | PINGFANG TC LIGHT | Yuanti | 阿里巴巴普惠体 H |
Big Caslon Medium | Hei | PingFang TC Medium | Yuppy SC | 阿里巴巴普惠体 L |
BIG CASLON MEDIUM | HEITI SC LIGHT | PINGFANG TC MEDIUM | Yuppy TC | 阿里巴巴普惠体 M |
Bodoni 72 Oldstyle Book | Heiti SC Light | PingFang TC Semibold | Zapfino | 阿里巴巴普惠体 R |
BODONI 72 OLDSTYLE BOOK | Heiti SC Medium | PINGFANG TC SEMIBOLD | zcoolqingkehuangyouti | 阿里巴巴普惠体 |
Bodoni 72 Smallcaps Book | HEITI SC MEDIUM | PingFang TC Thin | ZhanKuQingKeHuangYouT | 隶书 |
BODONI 72 SMALLCAPS BOOK | Heiti SC | PINGFANG TC THIN | ZhenyanGB | 隶变-简 |
Bodoni MT Black | Heiti TC Light | PingFang TC Ultralight | zihun27hao-budingti | 隶变 |
Bodoni Ornaments | HEITI TC LIGHT | PINGFANG TC ULTRALIGHT | zihun36hao-zhengwensongkai | 黑体-简 |
Book Antiqua | Heiti TC Medium | PingFang TC | 맑은 고딕 | 黑体 |
Bookman Old Style | HEITI TC MEDIUM | PingFang | 义启粗楷体拼音版 | |
Bradley Hand ITC | Helvetica Light | Pinyin Shengdiao Datong | 人语拼音 | |
Bradley Hand | Helvetica Neue Medium | PinYinok | 仿宋_GB2312 | |
Britannic Bold | Helvetica Neue | Plantagenet Cherokee | 仿宋 | |
Broadway | Helvetica | PMingLiU-CN | 兰亭黑简 | |
Calibri Light | Herculanum | PMingLiU | 兰米粗楷体 | |
Calibri_Light | Hiragino Sans GB W3 | Poppins | 冬青黑体简体中文 | |
CALIBRI | Hiragino Sans GB W3 | Proxima Nova Lt | 冬青黑体简体中文 | |
Calibri | Hiragino Sans GB W6 | Proxima Nova Semibold | 华康海报体W12(P) | |
calibri | Hiragino Sans GB W6 | ProximaNova | 华文中宋 | |
Cambria Math | HYCuYuan J | PT Mono | 华文仿宋 | |
Candara | HYCuYuanJ | PT Sans Caption | 华文宋体 | |
Century Gothic | HYDaSongJ | PT Sans | 华文彩云 | |
Century Schoolbook | HYHeLongXingShuW | PT Serif Caption | 华文新魏 | |
Century | HYJinKaiJ | PT Serif | 华文楷体 | |
Chalkboard | HYLingXinJ | Raanana | 华文琥珀 | |
Chalkduster | HYNuoMiTuanW | RjPinyin | 华文细黑 | |
Charter Roman | HYQIHEI-45S EXTRALIGHT | Roboto | 华文行楷 | |
CHARTER ROMAN | HYQinChuanFeiYingW | Rockwell | 华文隶书 | |
Cochin | HYRuiYiSongW | Sana | 字魂27号-布丁体 | |
comic sans ms | HYShangWeiShouShuW | Sathu | 字魂36号-正文宋楷 | |
Comic Sans MS | HYShuHunJ | SAVOYE LET PLAIN:1.0 | 字魂59号-创粗黑 | |
Constantia | HYSongYangTi W | Segoe Print | 宋体-简 | |
Cooper Black | HYTaiJiJ | Segoe UI Black | 宋体 | |
Copperplate | HYXiaoMaiTiJ | Segoe UI | 庞门正道标题体 | |
Corbel | HYXiaRiTiW | SentyTang | 微软雅黑 Bold | |
corbel | HYXuJingXingKaiW | ShouShuti | 微软雅黑 Light | |
Corsiva Hebrew | HYYaKuHei-55J | Showcard Gothic | 微软雅黑 | |
Courier New | HYYaKuHei | Shree Devanagari 714 | 微软雅黑Bold | |
Courier | HYYanKai W | Silom | 微软雅黑Light | |
Damascus | HYZhongHei S | SIMFANG | 思源黑体 Bold | |
Deng | HYZhongSongJ | SimHei | 思源黑体 CN Bold | |
Dengb | Impact | SimSong | 思源黑体 CN Heavy | |
Dengl | InaiMathi | SimSun | 思源黑体 CN Normal | |
DengXian Light | Jokerman | Sinhala MN | 思源黑体 CN Regular | |
DengXian | Kai | Sinhala Sangam MN | 思源黑体 CN | |
DFPHaiBaoW12-GB | Kailasa | Snell Roundhand | 思源黑体 Normol | |
DFPLiJinHeiW8-GB | Kaiti SC Black | Songti SC Bold | 思源黑体 Regular | |
Didot | Kaiti SC | Songti SC Regular | 思源黑体 | |
Diwan Kufi | KAITI TC BLACK | Songti SC | 思源黑體 Heavy | |
Diwan Thuluth | Kaiti TC Black | Songti TC Light | 思源黑體 Normal | |
Eras Bold ITC | Kaiti TC | SONGTI TC LIGHT | 新宋体 | |
Euphemia UCAS | KaiTi_GB2312 | Songti TC | 新細明體 | |
FangSong_GB2312 | KaiTi | Songti | 方正中倩简体 | |
FangSong | Kannada MN | Source Han Sans Bold | 方正中等线简体 | |
FangZhengShuSongJianTi | Kannada Sangam MN | Source Han Sans CN Bold | 方正书宋_GBK | |
Farah | Kefa | Source Han Sans CN Heavy | 方正书宋简体 | |
Farisi | Khmer MN | Source Han Sans CN Light | 方正仿宋_GB2312 | |
Franklin Gothic Medium Cond | KhmerMN | Source Han Sans CN Medium | 方正仿宋简体 | |
Franklin Gothic Medium | KhmerSangamMN | Source Han Sans CN Normal | 方正兰亭黑简体 | |
Fredoka One | Kokonor | Source Han Sans CN Regular | 方正兰亭黑简体 | |
Futura Medium | Kristen ITC | Source Han Sans HW Bold | 方正北魏楷书简体 | |
FZBeiWeiKaiShu-Z15S | Krungthep | Source Han Sans HW | 方正卡通简体 | |
FZCuHeiSongS-B-GB | LANMI_Chukaiti | Source Han Serif CN ExtraLight | 方正卡通简体 | |
FZCuSong-B09S | Lantinghei SC Demibold | Source Han Serif CN Heavy | 方正启体简体 | |
FZCuSong | LANTINGHEI SC DEMIBOLD | Source Han Serif CN Light | 方正喵呜体 | |
FZDaBiaoSong-B06S | LANTINGHEI TC DEMIBOLD | Source Han Serif CN Medium | 方正喵呜体 | |
FZDaHei-B02S | Lantinghei TC Demibold | Source Han Serif CN SemiBold | 方正圆简体 | |
FZFangSong-Z02S | Lao Sangam MN | Source Han Serif CN | 方正大标宋_GBK | |
FZFengYaSongS-GB | Lao Sangam MN | SourceHanSansCN-Bold | 方正大标宋简体 | |
FZHei-B01S | Lato Hairline | SourceHanSansCN-Heavy | 方正大黑_GBK | |
FZJingLei | Lato Light | SourceHanSansCN-Normal | 方正大黑简体 | |
FZJingLeiS-R-GB | Lato Regular | STBaoliSC-Regular | 方正姚体 | |
FZJingLeiS | Lato | STBShusong | 方正宋刻本秀楷简体 | |
FZJinLS-L-GB | Libian SC | STCaiyun | 方正小标宋_GBK | |
FZJunHeiS-EL-GB | Libian TC | STFANGSO | 方正小标宋简体 | |
FZKai-Z03S | Libian | STFangsong | 方正少儿简体 | |
FZKaTong-M19S | LingWai SC Medium | STHeiti | 方正楷体_GBK | |
FZKaTong | LingWai SC | STHeitiSC-Light | 方正楷体拼音字库01 | |
FZKTPY01 | LingWai TC Medium | STHeitiSC-Medium | 方正楷体拼音字库02 | |
FZKTPY02 | LINGWAI TC MEDIUM | STHeitiSC | 方正楷体拼音字库03 | |
FZKTPY03 | LiSu | STHupo | 方正楷体拼音字库04 | |
FZKTPY04 | Lucida Grande | SUKHUMVITSET-TEXT | 方正楷体拼音字库05 | |
FZKTPY05 | Lucida Sans Unicode | Symbol | 方正楷体拼音字库06 | |
FZKTPY06 | LucidaCalligraphy-Italic | STZhongsong | 方正楷体简体 | classint22025 |
Vấn đề 3: Chuyển đổi PPT thất bại
- Cách xử lý: Nếu cần sử dụng gấp, người dùng có thể cân nhắc upload PPT theo định dạng PDF hoặc sử dụng tính năng “Chia sẻ màn hình” (Desktop Sharing)
- Trong trường hợp chưa cần sử dụng file ngay, người dùng có thể liên hệ với đội hỗ trợ kỹ thuật của ClassIn qua Zalo hoặc email vietnam@classin.com
Tham Gia Cộng Đồng Giáo Viên Sử Dụng ClassIn
Nhanh chóng giải đáp thắc mắc và kết nối với các chuyên gia giàu kinh nghiệm
Về ClassIn
ClassIn, ra mắt từ năm 2016, là nền tảng chuyên biệt cho dạy – học trực tuyến, nhanh chóng được người dùng toàn cầu ưa chuộng. ClassIn hiện đã hiện diện trên 150 quốc gia có nền giáo dục hàng đầu như Anh, Mỹ, Úc, Nhật,…với hơn 60 ngàn trường học sử dụng. Với châm ngôn “học khác với họp”, các tính năng của ClassIn giúp giáo viên thiết kế lớp học online vô cùng sinh động, mô phỏng gần như 90% các hoạt động trong lớp offline.